Có 2 kết quả:

皮影戏 pí yǐng xì ㄆㄧˊ ㄧㄥˇ ㄒㄧˋ皮影戲 pí yǐng xì ㄆㄧˊ ㄧㄥˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shadow play

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shadow play

Bình luận 0