Có 2 kết quả:
皮影戏 pí yǐng xì ㄆㄧˊ ㄧㄥˇ ㄒㄧˋ • 皮影戲 pí yǐng xì ㄆㄧˊ ㄧㄥˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shadow play
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shadow play
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0